Có 1 kết quả:

zuò wéi ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one's conduct
(2) deed
(3) activity
(4) accomplishment
(5) achievement
(6) to act as
(7) as (in the capacity of)
(8) qua
(9) to view as
(10) to look upon (sth as)
(11) to take sth to be

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0