Có 1 kết quả:
zuò xiù ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show off (loanword, from English "show")
(2) to grandstand
(3) to perform in a stage show
(2) to grandstand
(3) to perform in a stage show
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0