Có 2 kết quả:

zuó zhě ㄗㄨㄛˊ ㄓㄜˇzuò zhě ㄗㄨㄛˋ ㄓㄜˇ

1/2

zuó zhě ㄗㄨㄛˊ ㄓㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tác giả, người làm ra, người soạn ra

zuò zhě ㄗㄨㄛˋ ㄓㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) author
(2) writer
(3) CL:個|个[ge4]