Có 1 kết quả:
zuò fēng zhèng pài ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ ㄓㄥˋ ㄆㄞˋ
zuò fēng zhèng pài ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ ㄓㄥˋ ㄆㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be honest and upright
(2) to have moral integrity
(2) to have moral integrity
zuò fēng zhèng pài ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ ㄓㄥˋ ㄆㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh