Có 2 kết quả:
gōu ㄍㄡ • kòu ㄎㄡˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻句
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: OPR (人心口)
Unicode: U+4F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu
Âm Nôm: câu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3, keoi1
Âm Nôm: câu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3, keoi1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gù lưng, còng lưng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “câu lũ” 佝僂.
Từ điển Trần Văn Chánh
【佝僂病】câu lâu bệnh [goulóu bìng] Bệnh gù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Câu.
Từ điển Trung-Anh
see 佝僂|佝偻[gou1 lou2]
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “câu lũ” 佝僂.
Từ điển Trung-Anh
see 佝瞀[kou4 mao4]
Từ ghép 1