Có 2 kết quả:
nǐ mén ㄋㄧˇ ㄇㄣˊ • nǐ men ㄋㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
các bạn, các anh (ngôi thứ 2 số nhiều)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
you (plural)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0