Có 1 kết quả:

nǐ hǎo ㄋㄧˇ ㄏㄠˇ

1/1

nǐ hǎo ㄋㄧˇ ㄏㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xin chào, khoẻ chứ (hỏi thăm)

Từ điển Trung-Anh

(1) Hello!
(2) Hi!
(3) How are you?