Có 1 kết quả:
nǐ qíng wǒ yuàn ㄋㄧˇ ㄑㄧㄥˊ ㄨㄛˇ ㄩㄢˋ
nǐ qíng wǒ yuàn ㄋㄧˇ ㄑㄧㄥˊ ㄨㄛˇ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to both be willing
(2) mutual consent
(2) mutual consent
Bình luận 0
nǐ qíng wǒ yuàn ㄋㄧˇ ㄑㄧㄥˊ ㄨㄛˇ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0