Có 1 kết quả:
nǐ zhuī wǒ gǎn ㄋㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ
nǐ zhuī wǒ gǎn ㄋㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly one-upmanship
(2) to try to emulate
(2) to try to emulate
Bình luận 0
nǐ zhuī wǒ gǎn ㄋㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0