Có 1 kết quả:

xiān ㄒㄧㄢ
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: OOU (人人山)
Unicode: U+4F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

xiān ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 仙, immortal
(2) light (as a feather)