Có 3 kết quả:
yōng ㄧㄨㄥ • yóng ㄧㄨㄥˊ • yòng ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
làm thuê
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傭.
Từ điển Trung-Anh
(1) to hire
(2) to employ
(3) servant
(4) hired laborer
(5) domestic help
(2) to employ
(3) servant
(4) hired laborer
(5) domestic help
Từ ghép 13
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傭.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 佣 (1);
② Người làm thuê, người giúp việc nhà.
② Người làm thuê, người giúp việc nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 傭
Từ điển Trần Văn Chánh
Thuê. 【佣工】 dung công [yonggong] (cũ) Người làm thuê. Xem 佣 [yòng].
Từ điển Trần Văn Chánh
【佣金】dụng kim [yòngjin] (Tiền) hoa hồng, thù lao. Xem 佣 [yong].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Dụng kim 佣金.
Từ điển Trung-Anh
(1) commission (for middleman)
(2) brokerage fee
(2) brokerage fee
Từ ghép 4