Có 3 kết quả:

yōng ㄧㄨㄥyóng ㄧㄨㄥˊyòng ㄧㄨㄥˋ
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yóng ㄧㄨㄥˊ, yòng ㄧㄨㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ一一丨
Thương Hiệt: OBQ (人月手)
Unicode: U+4F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Nôm: dung, nhúng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: jung6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

yōng ㄧㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

làm thuê

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 傭.

Từ điển Trung-Anh

(1) to hire
(2) to employ
(3) servant
(4) hired laborer
(5) domestic help

Từ ghép 13

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 傭.

yòng ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 傭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 佣 (1);
② Người làm thuê, người giúp việc nhà.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 傭

Từ điển Trần Văn Chánh

Thuê. 【佣工】 dung công [yonggong] (cũ) Người làm thuê. Xem 佣 [yòng].

Từ điển Trần Văn Chánh

【佣金】dụng kim [yòngjin] (Tiền) hoa hồng, thù lao. Xem 佣 [yong].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Dụng kim 佣金.

Từ điển Trung-Anh

(1) commission (for middleman)
(2) brokerage fee

Từ ghép 4