Có 2 kết quả:
Wǎ ㄨㄚˇ • wǎ ㄨㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên dân tộc: 佤族 Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
Từ ghép 11
Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 沧源佤族自治县 • Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 滄源佤族自治縣 • Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿馬傣族佤族自治縣 • Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿马傣族佤族自治县 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟連傣族拉祜族佤族自治縣 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣 • Wǎ zú 佤族 • Xī méng Wǎ zú Zì zhì xiàn 西盟佤族自治县 • Xī méng Wǎ zú Zì zhì xiàn 西盟佤族自治縣
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(như: kha ngoã 佧佤)
Từ điển Trung-Anh
Wa, Kawa or Va ethnic group of Myanmar, south China and southeast Asia
Từ ghép 3