Có 2 kết quả:

ㄨㄚˇㄨㄚˇ
Âm Pinyin: ㄨㄚˇ, ㄨㄚˇ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: OMVN (人一女弓)
Unicode: U+4F64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoã
Âm Quảng Đông: ngaa5

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

ㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(như: kha ngoã 佧佤)

Từ điển Trung-Anh

Wa, Kawa or Va ethnic group of Myanmar, south China and southeast Asia

Từ ghép 3