Có 1 kết quả:

Pèi lín ㄆㄟˋ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Palin (name)
(2) Sarah Palin (1964-), US Republican politician, state governor of Alaska 2006-2009

Bình luận 0