Có 1 kết quả:
lǎo ㄌㄠˇ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻老
Nét bút: ノ丨一丨一ノノフ
Thương Hiệt: OJKP (人十大心)
Unicode: U+4F6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lão
Âm Nôm: lão
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロ (ro), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: lou2
Âm Nôm: lão
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロ (ro), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: lou2
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gã, lão, thằng cha, tên, hắn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lão, thằng cha (tiếng Quảng Đông: thường có ý khinh thường hay đùa cợt). ◎Như: “khoát lão” 闊佬 lão nhà giàu, “hương ba lão” 鄉巴佬 lão nhà quê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gã, thằng cha (có ý khinh thường): 闊佬 Lão nhà giàu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Tiếng chỉ người đàn ông. Có nghĩa như Thằng cha.
Từ điển Trung-Anh
(1) male
(2) man (Cantonese)
(2) man (Cantonese)
Từ ghép 34
běi fāng lǎo 北方佬 • běi lǎo 北佬 • chì lǎo 赤佬 • dà lǎo 大佬 • Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治县 • Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治縣 • Fú lǎo 福佬 • gē lǎo 仡佬 • Gē lǎo zú 仡佬族 • guǐ lǎo 鬼佬 • hé shì lǎo 和事佬 • Hè lǎo rén 鶴佬人 • Hè lǎo rén 鹤佬人 • jī lǎo 基佬 • jī lǎo 姬佬 • jīn yú lǎo 金魚佬 • jīn yú lǎo 金鱼佬 • kǒu shuǐ lǎo 口水佬 • kuò lǎo 闊佬 • kuò lǎo 阔佬 • Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 罗城仫佬族自治县 • Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 羅城仫佬族自治縣 • Měi guó lǎo 美国佬 • Měi guó lǎo 美國佬 • Mǔ lǎo 姆佬 • Mǔ lǎo zú 姆佬族 • mù lǎo 仫佬 • Mù lǎo zú 仫佬族 • Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 务川仡佬族苗族自治县 • Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 務川仡佬族苗族自治縣 • xiāng bā lǎo 乡巴佬 • xiāng bā lǎo 鄉巴佬 • xiāng xia lǎo 乡下佬 • xiāng xia lǎo 鄉下佬