Có 1 kết quả:
yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻羊
Nét bút: ノ丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: OTQ (人廿手)
Unicode: U+4F6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: jeoi4, joeng4
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: jeoi4, joeng4
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất kiến - Cận vô Lý Bạch tiêu tức - 不見-近無李白消息 (Đỗ Phủ)
• Cảm hoài - 感懷 (Khuyết danh Việt Nam)
• Điệp kỳ 3 - 蝶其三 (Lý Thương Ẩn)
• Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝) (Đỗ Phủ)
• Hoạ Từ Quang tự hoà thượng ngẫu ngâm tương thị nguyên vận - 和慈光寺和尚偶吟相示原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Mục đồng từ - 牧童詞 (Trương Tịch)
• Mỹ Bi - 渼陂 (Trịnh Cốc)
• Nhẫn tiếu - 忍笑 (Hàn Ốc)
• Phóng ngôn kỳ 1 - 放言其一 (Bạch Cư Dị)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Cảm hoài - 感懷 (Khuyết danh Việt Nam)
• Điệp kỳ 3 - 蝶其三 (Lý Thương Ẩn)
• Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝) (Đỗ Phủ)
• Hoạ Từ Quang tự hoà thượng ngẫu ngâm tương thị nguyên vận - 和慈光寺和尚偶吟相示原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Mục đồng từ - 牧童詞 (Trương Tịch)
• Mỹ Bi - 渼陂 (Trịnh Cốc)
• Nhẫn tiếu - 忍笑 (Hàn Ốc)
• Phóng ngôn kỳ 1 - 放言其一 (Bạch Cư Dị)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thảng dương 徜佯)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giả cách. ◎Như: “dương cuồng” 佯狂 giả cách điên rồ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Dương cuồng cấu ô, bất khả đắc nhi kiến” 佯狂垢污, 不可得而見 (Phương Sơn Tử truyện 方山子傳) Giả cuồng bôi nhọ, không cho ai thấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giả vờ, giả đò, làm bộ: 佯死 Vờ chết; 今之所謂處士者, 無能而雲能者也, 無知而雲知者也, 利心無足而佯無慾者也 Những kẻ gọi là kẻ sĩ ở ẩn (không ra làm quan) ngày nay là những kẻ không làm được mà nói làm được, không biết mà nói biết, lòng ham lợi không chán mà lại giả vờ như người không ham muốn (Tuân tử: Phi thập nhị tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dối trá.
Từ điển Trung-Anh
(1) to feign
(2) to pretend
(2) to pretend
Từ ghép 8