Có 1 kết quả:

ㄈㄚˇ
Âm Pinyin: ㄈㄚˇ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨一丨一
Thương Hiệt: XOMMM (重人一一一)
Unicode: U+4F71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ふらん (furan), のり (nori)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 法[fa3]
(2) law