Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā qī
ㄐㄧㄚ ㄑㄧ
1
/1
佳期
jiā qī
ㄐㄧㄚ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wedding day
(2) day of tryst
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật ngộ vũ kỳ 2 - 九日遇雨其二
(
Tiết Đào
)
•
Giá cô thiên kỳ 6 - Thất tịch - 鷓鴣天其六-七夕
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 01 - 寄魏鵬其一
(
Giả Vân Hoa
)
•
Lưu oanh - 流鶯
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ngọc đài thể kỳ 02 - 玉臺體其二
(
Quyền Đức Dư
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Đào Tấn
)
•
Thu đăng Sầm Dương thành kỳ 2 - 秋登涔陽城其二
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Thực cúc hoạ thập nhất huynh Tĩnh Phố nguyên vận - 植菊和十一兄靜圃元韻
(
Tương An quận vương
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Tần Quán
)
•
Vãn đăng Tam Sơn hoàn vọng kinh ấp - 晚登三山還望京邑
(
Tạ Diễu
)
Bình luận
0