Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā jié
ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
佳節
jiā jié
ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) festive day
(2) holiday
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàng giải vịnh - Lâm Đại Ngọc - 螃蟹詠-林黛玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Cảm ngộ kỳ 2 - 感遇其二
(
Trương Cửu Linh
)
•
Đệ thập nhị cảnh - Bình lãnh đăng cao - 第十二景-平岭登高
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Đoan ngọ trung tác - 端午中作
(
Chu Tam Tỉnh
)
•
Hồng cúc hoa - 紅菊花
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Quan cạnh độ - 觀競渡
(
Phan Huy Thực
)
•
Trùng dương nhật, đồ ngộ Hải Phái Đoàn khế tự Bắc hồi, tuân tri gia tín, tiểu chước tác biệt ngẫu đắc - 重陽日,途遇海派段契自北回,詢知家信,小酌作別偶得
(
Phan Huy Ích
)
•
Tuý hoa âm - 醉花陰
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Vĩnh ngộ lạc - Nguyên tiêu - 永遇樂-元宵
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Vụ Châu thuỷ quán trùng dương nhật tác - 婺州水館重陽日作
(
Vi Trang
)
Bình luận
0