Có 1 kết quả:
jiā píng rú cháo ㄐㄧㄚ ㄆㄧㄥˊ ㄖㄨˊ ㄔㄠˊ
jiā píng rú cháo ㄐㄧㄚ ㄆㄧㄥˊ ㄖㄨˊ ㄔㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a hit
(2) tremendous popularity
(2) tremendous popularity
Bình luận 0
jiā píng rú cháo ㄐㄧㄚ ㄆㄧㄥˊ ㄖㄨˊ ㄔㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0