Có 3 kết quả:

èr ㄦˋㄇㄧˇnài ㄋㄞˋ
Âm Pinyin: èr ㄦˋ, ㄇㄧˇ, nài ㄋㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨一一一
Thương Hiệt: OSJ (人尸十)
Unicode: U+4F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nại, nhị
Âm Nôm: nhĩ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji6, noi6

Tự hình 2

1/3

èr ㄦˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đặt để, dừng lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phụ theo, theo sau.
2. Một âm là “Nại”. (Danh) Họ “Nại”.

Từ điển Trung-Anh

assistant

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phụ theo, theo sau.
2. Một âm là “Nại”. (Danh) Họ “Nại”.

nài ㄋㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Nại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phụ theo, theo sau.
2. Một âm là “Nại”. (Danh) Họ “Nại”.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Nại.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đặt để, dừng lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người — Một âm là Nhị. Xem Nhị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số hai — Hạng thứ — Như chữ Nhị 二 — Một âm là Nại. Họ người.