Có 1 kết quả:

bìng xì qún ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧˋ ㄑㄩㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) paraphyletic group
(2) also written |[bing4 xi4 qun2]

Bình luận 0