Có 1 kết quả:

guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: ONMU (人弓一山)
Unicode: U+4F79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỷ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かさ.なる (kasa.naru), よ.る (yo.ru), もと.る (moto.ru), ささ.える (sasa.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

guǐ ㄍㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trái lạ, không hợp lý
2. quái lạ, kỳ quái
3. chồng chất
4. bất chợt, bỗng nhiên

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trái lạ, không hợp tình lí;
② Quái lạ, kì quái;
③ Chồng chất;
④ Bất chợt, ngẫu nhiên: 佹得佹失 Lúc được lúc mất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngang trái. Ngang ngược — Kì lạ — Dùng như chữ Quỷ 詭.

Từ điển Trung-Anh

(1) almost succeed
(2) crafty
(3) suddenly