Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: OOMG (人人一土)
Unicode: U+4F7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên, toàn
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tất cả, toàn bộ

Từ điển phổ thông

(xem: ốc thuyên 偓佺)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ác Thuyên” 偓佺 tên một vị tiên thời cổ.
2. (Động) Hối cải. § Thông “thuyên” 悛.

Từ điển Trung-Anh

immortal

Từ ghép 1