Có 1 kết quả:

tiāo ㄊㄧㄠ
Âm Pinyin: tiāo ㄊㄧㄠ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: OLMO (人中一人)
Unicode: U+4F7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu, điêu, khiêu, thiêu
Âm Nôm: diêu, đào, điêu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tiu1, tiu4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tiāo ㄊㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không trang trọng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Khinh bạc, không hậu. ◎Như: “khinh điêu” 輕佻 khinh bạc, “điêu xảo” 佻巧 khôn khéo, dối trá để thủ lợi. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Hùng cưu chi minh thệ hề, dư do ố kì điêu xảo” 雄鳩之鳴逝兮, 余猶惡其佻巧 (Li tao 離騷) Con chim tu hú nhiều lời hề, ta ghét nó điêu ngoa.
2. (Tính) Không trang trọng.
3. (Động) Lấy cắp, trộm. ◇Quốc ngữ 國學: “Nhi khước chí điêu thiên chi công dĩ vi kỉ lực, bất diệc nan hồ?” 而卻至佻天之功以為己力, 不亦難乎 (Chu ngữ trung 周語中) Đến nỗi phải trộm lấy công của trời làm như là sức của mình, cũng không phải khó. § Cũng đọc là “điệu”.
4. Một âm là “diêu”. (Động) Làm chậm trễ. ◇Tuân Tử 荀子: “Diêu kì kì nhật” 佻其期日 王霸篇 (Vương bá 王霸) Làm chậm trễ ngày hẹn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Không trang trọng: 輕佻 Lẳng lơ, không chững chạc; 佻佻 Ung dung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Dao 傜 — Các âm khác là Thiêu, Điểu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Treo lên, treo ngược lên. Như chữ Điểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy trộm — Xem Dao, Điểu.

Từ điển Trung-Anh

(1) frivolous
(2) unsteady
(3) delay

Từ ghép 3