Có 2 kết quả:

ㄘˋㄘˋ
Âm Quan thoại: ㄘˋ, ㄘˋ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: OIMO (人戈一人)
Unicode: U+4F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thứ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すばしこい (subashikoi), なら.ぶ (nara.bu), たす.ける (tasu.keru), およ.び (oyo.bi), かわるがわる (kawarugawaru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ci

ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiện lợi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giúp đỡ, bang trợ. ◇Thi Kinh : “Nhân vô huynh đệ, Hồ bất thứ yên” , (Đường phong , Đệ đỗ ) Người không có anh em, Sao không trợ giúp?
2. (Danh) “Thứ phi” ngày xưa chỉ kiếm sĩ; nhà Hán dùng gọi quan võ (có ý khinh miệt). § Cũng gọi là: “kinh phi” , “thứ phi” .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Giúp đỡ.

Từ điển Trung-Anh

(1) nimble
(2) to help