Có 1 kết quả:

shǐ yì ㄕˇ ㄧˋ

1/1

shǐ yì ㄕˇ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to use (an animal or servant)
(2) working (animal)
(3) (beast) of burden
(4) causative form of verbs (esp. in grammar of Japanese, Korean etc)

Bình luận 0