Có 1 kết quả:

shǐ yòng ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ

1/1

shǐ yòng ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sử dụng

Từ điển Trung-Anh

(1) to use
(2) to employ
(3) to apply
(4) to make use of