Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shǐ jié
ㄕˇ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
使節
shǐ jié
ㄕˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phái viên, đại diện ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(diplomatic) envoy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc sứ sơ độ Lô giang - 北使初渡瀘江
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Đề Quế Lâm dịch kỳ 4 - 題桂林驛其四
(
An Nam tiến phụng sứ
)
•
Đề Tống Trân mộ - 題宋珍墓
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Nghiêm trung thừa uổng giá kiến quá - 嚴中丞枉駕見過
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 10 - 秦州雜詩其十
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiễn Triệu Phong thái thú Hà Thiếu Trai thăng bổ Bình Thuận án sát sứ - 餞肇豐太守何少齊陞補平順按察使
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tống Nghiêm thị lang đáo Miên Châu, đồng đăng Đỗ sứ quân giang lâu, đắc tâm tự - 送嚴侍郎到綿州,同登杜使君江樓,得心字
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Thiêm hiến Vũ Đại Bản phó Giao Chỉ tham tán Anh quốc công - 送僉憲武大本赴交阯參贊英國公
(
Trần Liễn
)
•
Tương Âm dạ phát - 湘陰夜發
(
Ngô Thì Nhậm
)