Có 1 kết quả:
shǐ jié ㄕˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phái viên, đại diện ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(diplomatic) envoy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0