Có 1 kết quả:

xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: OMTN (人一廿弓)
Unicode: U+4F80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hinh
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xíng ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shape
(2) statute