Có 1 kết quả:
tuō ㄊㄨㄛ
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻㡯
Nét bút: ノ丨丶一ノノ一フ
Thương Hiệt: OIHP (人戈竹心)
Unicode: U+4F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻㡯
Nét bút: ノ丨丶一ノノ一フ
Thương Hiệt: OIHP (人戈竹心)
Unicode: U+4F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thác
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): よ.せる (yo.seru), たの.む (tano.mu)
Âm Quảng Đông: tok3
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): よ.せる (yo.seru), たの.む (tano.mu)
Âm Quảng Đông: tok3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commission
(2) to entrust to
(3) to depute
(4) to request
(5) to ask (sb to do sth)
(2) to entrust to
(3) to depute
(4) to request
(5) to ask (sb to do sth)