Có 1 kết quả:
kǎn ㄎㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻⿱口川
Nét bút: ノ丨丨フ一ノ丨フ
Thương Hiệt: ORHU (人口竹山)
Unicode: U+4F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khản
Âm Nôm: khản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: hon2
Âm Nôm: khản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: hon2
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Giáp Tý thu cửu nguyệt ngâm thị Đông Chi - 甲子秋九月吟示東芝 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thị Liêu nô A Đoạn - 示獠奴阿段 (Đỗ Phủ)
• Trùng hữu cảm - 重有感 (Lý Thương Ẩn)
• Giáp Tý thu cửu nguyệt ngâm thị Đông Chi - 甲子秋九月吟示東芝 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thị Liêu nô A Đoạn - 示獠奴阿段 (Đỗ Phủ)
• Trùng hữu cảm - 重有感 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cứng thẳng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “khản khản” 侃侃.
Từ điển Trần Văn Chánh
【侃侃】khản khản [kănkăn] Thẳng, ngay thẳng, đĩnh đạc: 侃侃而談 Ăn nói đĩnh đạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng cỏi mạnh mẽ.
Từ điển Trung-Anh
(1) upright and honest
(2) cheerful
(3) to chat idly
(4) to boast
(5) to talk smoothly
(2) cheerful
(3) to chat idly
(4) to boast
(5) to talk smoothly
Từ điển Trung-Anh
old variant of 侃[kan3]
Từ ghép 13