Có 1 kết quả:

gāi ㄍㄞ
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一フノノ丶
Thương Hiệt: OYVO (人卜女人)
Unicode: U+4F85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cai
Âm Nôm: hời
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): むせ.ぶ (muse.bu)
Âm Quảng Đông: goi1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

gāi ㄍㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to give
(2) prepared for included in
(3) embraced in