Có 2 kết quả:
lái ㄌㄞˊ • lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DOO (木人人)
Unicode: U+4F86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lai
Âm Nôm: lai, lay, lơi, ray, rơi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru)
Âm Hàn: 래, 내
Âm Quảng Đông: lai4, loi4, loi6
Âm Nôm: lai, lay, lơi, ray, rơi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru)
Âm Hàn: 래, 내
Âm Quảng Đông: lai4, loi4, loi6
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách ưu tập hành - 百憂集行 (Đỗ Phủ)
• Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二 (Tô Vũ)
• Dữ ca giả Lai Gia Vinh - 與歌者來嘉榮 (Lưu Vũ Tích)
• Dữ Cao Thích, Tiết Cứ đăng Từ Ân tự phù đồ - 與高適薛據登慈恩寺浮圖 (Sầm Tham)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Trương Hồng Kiều)
• Khoá tiểu thụ sừ chước xá bắc quả lâm, chi mạn hoang uế, tịnh ngật di sàng kỳ 3 - 課小豎鋤斫舍北果林,枝蔓荒穢,淨訖移床其三 (Đỗ Phủ)
• Lữ dạ - 旅夜 (Trần Ngọc Dư)
• Tống Tiêu lang trung xuất sứ An Nam - 送蕭郎中出使安南 (Đổng Văn Dụng)
• Trì bạn kỳ 2 - 池畔其二 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh oa - 詠蛙 (Mao Trạch Đông)
• Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二 (Tô Vũ)
• Dữ ca giả Lai Gia Vinh - 與歌者來嘉榮 (Lưu Vũ Tích)
• Dữ Cao Thích, Tiết Cứ đăng Từ Ân tự phù đồ - 與高適薛據登慈恩寺浮圖 (Sầm Tham)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Trương Hồng Kiều)
• Khoá tiểu thụ sừ chước xá bắc quả lâm, chi mạn hoang uế, tịnh ngật di sàng kỳ 3 - 課小豎鋤斫舍北果林,枝蔓荒穢,淨訖移床其三 (Đỗ Phủ)
• Lữ dạ - 旅夜 (Trần Ngọc Dư)
• Tống Tiêu lang trung xuất sứ An Nam - 送蕭郎中出使安南 (Đổng Văn Dụng)
• Trì bạn kỳ 2 - 池畔其二 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh oa - 詠蛙 (Mao Trạch Đông)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đến nơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đến. § Đối lại với “khứ” 去, “vãng” 往. ◎Như: “xa lai liễu” 車來了 xe đến rồi. ◇Luận Ngữ 論語: “Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc lạc hồ?” 有朋自遠方來, 不亦樂乎 (Học nhi 學而) Có bạn từ nơi xa đến, cũng chẳng vui ư?
2. (Động) Tới nay. ◎Như: “tự cổ dĩ lai, hồng nhan đa bạc mệnh” 自古以來, 紅顏多薄命 từ xưa đến nay, những kẻ má hồng thường bạc mệnh. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: “Dạ lai phong vũ thanh, Hoa lạc tri đa thiểu” 夜來風雨聲, 花落知多少 (Xuân hiểu 春曉) Từ hồi đêm đến giờ (nghe) tiếng mưa gió, Hoa rụng không biết nhiều hay ít?
3. (Động) Xảy ra, đã đến. ◎Như: “vấn đề lai liễu” 問題來了 xảy ra vấn đề rồi đấy.
4. (Động) Làm (dùng thay cho một số động từ để nói vắn tắt). ◎Như: “lai nhất bàn kì” 來一盤棋 chơi một ván cờ, “giá giản đan, nhượng ngã lai” 這簡單, 讓我來 cái đó dễ mà, để tôi làm cho.
5. (Tính) Sẽ đến, về sau. ◎Như: “lai niên” 來年 sang năm, “lai nhật” 來日 ngày sau, “lai sanh” 來生 đời sau.
6. (Tính) Khoảng chừng (dùng với số lượng). ◎Như: “tam thập lai tuế” 三十來歲 khoảng ba mươi tuổi, “nhị thập lai cân” 二十來斤 chừng hai chục cân.
7. (Trợ) Đặt sau tính từ hoặc động từ, biểu thị: từ đó ... về sau. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tiểu lai tập tính lãn” 小來習性懶 (Tống Lí Hiệu Thư 送李校書) Từ nhỏ, tính vốn lười. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Khứ lai giang khẩu thủ không thuyền, Nhiễu thuyền minh nguyệt giang thủy hàn” 去來江口守空船, 繞船明月江水寒 (Tì bà hành 琵琶行) Từ khi (người đó) đi đến nay, tôi ở cửa sông giữ con thuyền không, Quanh thuyền trăng sáng trải trên dòng sông lạnh.
8. (Trợ) Đặt trước động từ, biểu thị ý nguyện. ◎Như: “nhĩ lai khán điếm” 你來看店 anh coi tiệm, “đại gia lai tưởng tưởng biện pháp” 大家來想想辦法 mọi người sẽ nghĩ cách.
9. (Trợ) Đặt sau động từ: đến, để. ◎Như: “tha hồi gia khán gia nương lai liễu” 他回家看爹娘來了 anh ấy về nhà để thăm cha mẹ.
10. (Trợ) Đi liền với “đắc” 得, “bất” 不, biểu thị "có thể" hay "không thể". ◎Như: “giá sự ngã tố đắc lai” 這事我做得來 việc này tôi làm được, “Anh ngữ ngã thuyết bất lai” 英語我說不來 tôi không biết nói tiếng Anh.
11. (Trợ) Dùng sau số từ, dùng để liệt kê: một là ..., hai là ..., v.v. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Trí Thâm nhất lai đỗ lí vô thực, nhị lai tẩu liễu hứa đa trình đồ, tam giả đương bất đắc tha lưỡng cá sanh lực, chỉ đắc mại cá phá trán, tha liễu thiền trượng tiện tẩu” 智深一來肚裏無食, 二來走了許多程途, 三者當不得他兩個生力, 只得賣個破綻, 拖了禪杖便走 (Đệ lục hồi) Lỗ Trí Thâm một là bụng đói, hai là đi đường xa, ba là không đương nổi hai người sung sức, nên đành chờ một miếng hở, gạt thiền trượng rồi chạy.
12. (Trợ) Đặt cuối câu, biểu thị thúc giục, khuyến nhủ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Quy khứ lai hề, điền viên tương vu, hồ bất quy” 歸去來兮,田園將蕪, 胡不歸 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Về đi thôi hề, ruộng vườn sắp hoang vu, sao không về.
13. (Trợ) Dùng làm chữ đệm trong câu. ◎Như: “chánh nguyệt lí lai, đào hoa khai” 正月裡來, 桃花開 tháng giêng, hoa đào nở, “bất sầu cật lai, bất sầu xuyên” 不愁吃來, 不愁穿 không lo ăn, chẳng lo mặc.
14. (Danh) Họ “Lai”.
15. Một âm là “lại”. (Động) Yên ủi, vỗ về. § Thông 徠.
2. (Động) Tới nay. ◎Như: “tự cổ dĩ lai, hồng nhan đa bạc mệnh” 自古以來, 紅顏多薄命 từ xưa đến nay, những kẻ má hồng thường bạc mệnh. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: “Dạ lai phong vũ thanh, Hoa lạc tri đa thiểu” 夜來風雨聲, 花落知多少 (Xuân hiểu 春曉) Từ hồi đêm đến giờ (nghe) tiếng mưa gió, Hoa rụng không biết nhiều hay ít?
3. (Động) Xảy ra, đã đến. ◎Như: “vấn đề lai liễu” 問題來了 xảy ra vấn đề rồi đấy.
4. (Động) Làm (dùng thay cho một số động từ để nói vắn tắt). ◎Như: “lai nhất bàn kì” 來一盤棋 chơi một ván cờ, “giá giản đan, nhượng ngã lai” 這簡單, 讓我來 cái đó dễ mà, để tôi làm cho.
5. (Tính) Sẽ đến, về sau. ◎Như: “lai niên” 來年 sang năm, “lai nhật” 來日 ngày sau, “lai sanh” 來生 đời sau.
6. (Tính) Khoảng chừng (dùng với số lượng). ◎Như: “tam thập lai tuế” 三十來歲 khoảng ba mươi tuổi, “nhị thập lai cân” 二十來斤 chừng hai chục cân.
7. (Trợ) Đặt sau tính từ hoặc động từ, biểu thị: từ đó ... về sau. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tiểu lai tập tính lãn” 小來習性懶 (Tống Lí Hiệu Thư 送李校書) Từ nhỏ, tính vốn lười. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Khứ lai giang khẩu thủ không thuyền, Nhiễu thuyền minh nguyệt giang thủy hàn” 去來江口守空船, 繞船明月江水寒 (Tì bà hành 琵琶行) Từ khi (người đó) đi đến nay, tôi ở cửa sông giữ con thuyền không, Quanh thuyền trăng sáng trải trên dòng sông lạnh.
8. (Trợ) Đặt trước động từ, biểu thị ý nguyện. ◎Như: “nhĩ lai khán điếm” 你來看店 anh coi tiệm, “đại gia lai tưởng tưởng biện pháp” 大家來想想辦法 mọi người sẽ nghĩ cách.
9. (Trợ) Đặt sau động từ: đến, để. ◎Như: “tha hồi gia khán gia nương lai liễu” 他回家看爹娘來了 anh ấy về nhà để thăm cha mẹ.
10. (Trợ) Đi liền với “đắc” 得, “bất” 不, biểu thị "có thể" hay "không thể". ◎Như: “giá sự ngã tố đắc lai” 這事我做得來 việc này tôi làm được, “Anh ngữ ngã thuyết bất lai” 英語我說不來 tôi không biết nói tiếng Anh.
11. (Trợ) Dùng sau số từ, dùng để liệt kê: một là ..., hai là ..., v.v. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Trí Thâm nhất lai đỗ lí vô thực, nhị lai tẩu liễu hứa đa trình đồ, tam giả đương bất đắc tha lưỡng cá sanh lực, chỉ đắc mại cá phá trán, tha liễu thiền trượng tiện tẩu” 智深一來肚裏無食, 二來走了許多程途, 三者當不得他兩個生力, 只得賣個破綻, 拖了禪杖便走 (Đệ lục hồi) Lỗ Trí Thâm một là bụng đói, hai là đi đường xa, ba là không đương nổi hai người sung sức, nên đành chờ một miếng hở, gạt thiền trượng rồi chạy.
12. (Trợ) Đặt cuối câu, biểu thị thúc giục, khuyến nhủ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Quy khứ lai hề, điền viên tương vu, hồ bất quy” 歸去來兮,田園將蕪, 胡不歸 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Về đi thôi hề, ruộng vườn sắp hoang vu, sao không về.
13. (Trợ) Dùng làm chữ đệm trong câu. ◎Như: “chánh nguyệt lí lai, đào hoa khai” 正月裡來, 桃花開 tháng giêng, hoa đào nở, “bất sầu cật lai, bất sầu xuyên” 不愁吃來, 不愁穿 không lo ăn, chẳng lo mặc.
14. (Danh) Họ “Lai”.
15. Một âm là “lại”. (Động) Yên ủi, vỗ về. § Thông 徠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lại, đến: 把鋤頭拿來 Đem cái cuốc lại đây; 托人稍來了一封信 Nhờ người đưa đến một bức thư;
② Đặt sau động từ để chỉ kết quả của động tác: 說來話長 Nói ra dài dòng; 這人看來年紀不小 Người này xem ra tuổi không nhỏ; 你們的春節想來一定過得非常愉快 Tết năm nay chắc các anh vui lắm thì phải.
② Đặt sau động từ để chỉ kết quả của động tác: 說來話長 Nói ra dài dòng; 這人看來年紀不小 Người này xem ra tuổi không nhỏ; 你們的春節想來一定過得非常愉快 Tết năm nay chắc các anh vui lắm thì phải.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đến: 我來北京三年了 Tôi đến Bắc Kinh đã 3 năm rồi; 你來啦! Anh đã đến đấy à!;
② Xảy ra (sự việc, vấn đề), đã đến: 問題來了 Xảy ra vấn đề rồi đấy; 開春以後, 農忙來了 Sang xuân mùa màng bận rộn đã đến;
③ Làm, chơi, mở... hoặc dùng để thay thế cho một động từ cụ thể: 胡來 Làm bậy, làm bừa; 來一盤棋 Chơi một ván cờ; 來一個競賽 Mở một cuộc thi đua; 你歇歇, 讓我來 Anh nghỉ một tí, để tôi làm; 我們打球, 你來不來? Chúng tôi chơi bóng, anh có tham gia (chơi) không?;
④ Đặt sau từ “得” hoặc “不” để biểu thị ý có thể hoặc không: 他們倆很談得來 Hai người này nói chuyện rất tâm đắc (ăn ý với nhau); 這個歌我唱不來 Bài này tôi không biết hát;
⑤ Đặt trước động từ để đề nghị sẽ làm một việc gì: 你來唸一遍 Mời anh đọc một lần; 大家來想辦法 Ai nấy đều nghĩ xem;
⑥ Đến... để...: 我們賀喜來了 Chúng tôi đến để chúc mừng; 他回家看爹娘來了 Anh ấy về nhà để thăm cha mẹ;
⑦ Để (mà)...: 你又能用什麼理由來說服他呢? Anh lấy lí lẽ gì để thuyết phục hắn?;
⑧ Đấy, đâu (đặt sau câu để tỏ sự việc đã xảy ra): 這話我多會兒說來? Tôi có bao giờ nói thế đâu?
⑨ Tương lai, sau này (hoặc các thời gian về sau): 來年 Sang năm; 來生 Đời sau;
⑩ Từ trước đến nay: 從來 Lâu nay; 二千年來 Hai nghìn năm nay; 春天以來 Từ mùa xuân đến giờ; 二十多年來他一直在農村工作 Hơn hai mươi năm nay anh ấy đều làm việc ở nông thôn. Xem 以來;
⑪ Trên, hơn, ngoài, trên dưới, khoảng chừng: 十來天 Hơn mười ngày; 五十來歲 Ngoài năm mươi tuổi; 三百來人 Trên ba trăm người; 二里來地 Hơn hai dặm đường;
⑫ Đặt sau số từ “一,二, 三” v.v.. để liệt kê các lí do mục đích: 他這次進城, 一來是匯報工作, 二來是修理機器, 三來是採圖書 Lần này anh ấy vào phố, một là để báo cáo công tác, hai là để sửa chữa máy móc, ba là để mua sách vở; 一來工作忙, 二來車子擠, 所以一直沒來看你 Một là bận việc, hai là kẹt xe, nên tôi vẫn không đến thăm anh được;
⑬ [Lái] (Họ) Lai;
⑭ Dùng làm từ đệm trong thơ ca, tục ngữ hoặc lời rao hàng: 正月裡來迎新春 Tháng giêng đón xuân sang; 不愁喫來不愁穿 Chẳng lo chuyện no cơm ấm áo; 磨剪子來搶菜刀! Mài dao mài kéo đây!;
⑮ (văn) Trợ từ, dùng để nêu tân ngữ ra trước động từ (thường dùng trong Hán ngữ thượng cổ): 不念昔者, 伊余來墍 Chàng không nghĩ đến tình xưa mà giận ta (Thi Kinh: Bội phong, Cốc phong);
⑯ (văn) Trợ từ cuối câu, biểu thị sự cầu khiến, thúc giục (đôi khi dùng kèm với 乎, 兮): 盍歸乎來! Sao chẳng về đi! (Mạnh tử: Li Lâu thượng); 歸去來兮!田 園將蕪, 胡不歸? Về đi thôi hề! Ruộng vườn sắp hoang vu, sao chẳng về? (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề).
② Xảy ra (sự việc, vấn đề), đã đến: 問題來了 Xảy ra vấn đề rồi đấy; 開春以後, 農忙來了 Sang xuân mùa màng bận rộn đã đến;
③ Làm, chơi, mở... hoặc dùng để thay thế cho một động từ cụ thể: 胡來 Làm bậy, làm bừa; 來一盤棋 Chơi một ván cờ; 來一個競賽 Mở một cuộc thi đua; 你歇歇, 讓我來 Anh nghỉ một tí, để tôi làm; 我們打球, 你來不來? Chúng tôi chơi bóng, anh có tham gia (chơi) không?;
④ Đặt sau từ “得” hoặc “不” để biểu thị ý có thể hoặc không: 他們倆很談得來 Hai người này nói chuyện rất tâm đắc (ăn ý với nhau); 這個歌我唱不來 Bài này tôi không biết hát;
⑤ Đặt trước động từ để đề nghị sẽ làm một việc gì: 你來唸一遍 Mời anh đọc một lần; 大家來想辦法 Ai nấy đều nghĩ xem;
⑥ Đến... để...: 我們賀喜來了 Chúng tôi đến để chúc mừng; 他回家看爹娘來了 Anh ấy về nhà để thăm cha mẹ;
⑦ Để (mà)...: 你又能用什麼理由來說服他呢? Anh lấy lí lẽ gì để thuyết phục hắn?;
⑧ Đấy, đâu (đặt sau câu để tỏ sự việc đã xảy ra): 這話我多會兒說來? Tôi có bao giờ nói thế đâu?
⑨ Tương lai, sau này (hoặc các thời gian về sau): 來年 Sang năm; 來生 Đời sau;
⑩ Từ trước đến nay: 從來 Lâu nay; 二千年來 Hai nghìn năm nay; 春天以來 Từ mùa xuân đến giờ; 二十多年來他一直在農村工作 Hơn hai mươi năm nay anh ấy đều làm việc ở nông thôn. Xem 以來;
⑪ Trên, hơn, ngoài, trên dưới, khoảng chừng: 十來天 Hơn mười ngày; 五十來歲 Ngoài năm mươi tuổi; 三百來人 Trên ba trăm người; 二里來地 Hơn hai dặm đường;
⑫ Đặt sau số từ “一,二, 三” v.v.. để liệt kê các lí do mục đích: 他這次進城, 一來是匯報工作, 二來是修理機器, 三來是採圖書 Lần này anh ấy vào phố, một là để báo cáo công tác, hai là để sửa chữa máy móc, ba là để mua sách vở; 一來工作忙, 二來車子擠, 所以一直沒來看你 Một là bận việc, hai là kẹt xe, nên tôi vẫn không đến thăm anh được;
⑬ [Lái] (Họ) Lai;
⑭ Dùng làm từ đệm trong thơ ca, tục ngữ hoặc lời rao hàng: 正月裡來迎新春 Tháng giêng đón xuân sang; 不愁喫來不愁穿 Chẳng lo chuyện no cơm ấm áo; 磨剪子來搶菜刀! Mài dao mài kéo đây!;
⑮ (văn) Trợ từ, dùng để nêu tân ngữ ra trước động từ (thường dùng trong Hán ngữ thượng cổ): 不念昔者, 伊余來墍 Chàng không nghĩ đến tình xưa mà giận ta (Thi Kinh: Bội phong, Cốc phong);
⑯ (văn) Trợ từ cuối câu, biểu thị sự cầu khiến, thúc giục (đôi khi dùng kèm với 乎, 兮): 盍歸乎來! Sao chẳng về đi! (Mạnh tử: Li Lâu thượng); 歸去來兮!田 園將蕪, 胡不歸? Về đi thôi hề! Ruộng vườn sắp hoang vu, sao chẳng về? (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề).
Từ điển Trung-Anh
(1) to come
(2) to arrive
(3) to come round
(4) ever since
(5) next
(2) to arrive
(3) to come round
(4) ever since
(5) next
Từ ghép 326
Ā bù lái tí · Ā bù dū rè xī tí 阿不來提阿不都熱西提 • Ā lái 阿來 • ài de sǐ qù huó lái 愛得死去活來 • Bǎo lì lái 寶麗來 • Běi Kǎ luó lái nà 北卡羅來納 • Běi Kǎ luó lái nà zhōu 北卡羅來納州 • běn lái 本來 • běn lái miàn mù 本來面目 • bǐ lái 比來 • bié lái wú yàng 別來無恙 • bīng lái jiàng dǎng , shuǐ lái tǔ yǎn 兵來將擋,水來土掩 • bīng lái jiàng dí , shuǐ lái tǔ yàn 兵來將敵,水來土堰 • bìng lái rú shān dǎo , bìng qù rú chōu sī 病來如山倒,病去如抽絲 • Bō lái gǔ 波來古 • bó lái pǐn 舶來品 • Bó Xī lái 薄熙來 • Bù lái méi 不來梅 • Bù lái méi gǎng 不來梅港 • bù qǐng zì lái 不請自來 • cháng lái cháng wǎng 常來常往 • cháng qī yǐ lái 長期以來 • chī bu lái 吃不來 • chóng lái 重來 • chū lái 出來 • chū lái hùn chí zǎo yào huán de 出來混遲早要還的 • chū lái zhà dào 初來乍到 • chuán lái 傳來 • chuǎn bu guò qì lái 喘不過氣來 • cóng lái 從來 • cóng lái bù 從來不 • cóng lái méi 從來沒 • cóng lái méi yǒu 從來沒有 • cóng shí zhāo lái 從實招來 • dǎ lái huí 打來回 • Dà rì rú lái 大日如來 • dà xiàn dào lái 大限到來 • dài lái 帶來 • dào lái 到來 • dào tóu lái 到頭來 • dé lái sù 得來速 • dēng chū lái 登出來 • diān dǎo guò lái 顛倒過來 • diān lái dǎo qù 顛來倒去 • dú lái dú wǎng 獨來獨往 • duì wǒ lái shuō 對我來說 • duō nián lái 多年來 • Ē mí tuó rú lái 阿彌陀如來 • ěr lái 爾來 • ěr lái 邇來 • èr lái 二來 • fān guò lái 翻過來 • fān lái fù qù 翻來覆去 • fǎn guò lái shuō 反過來說 • fǎn guo lái 反過來 • fàng mǎ guò lái 放馬過來 • Fēi chū ge Wèi lái 飛出個未來 • fēi lái fēi qù 飛來飛去 • fēi lái hèng huò 飛來橫禍 • fēn zhì tà lái 紛至沓來 • fēng yǔ yù lái 風雨欲來 • gǎn lái 趕來 • gǔ lái 古來 • gǔ wǎng jīn lái 古往今來 • guò lái 過來 • guò lái rén 過來人 • hé bù lái 合不來 • hé de lái 合得來 • hé de lái 和得來 • hòu lái 後來 • hòu lái jū shàng 後來居上 • hū lái hè qù 呼來喝去 • hū zhī jí lái 呼之即來 • hū zhī jí lái , huī zhī jí qù 呼之即來,揮之即去 • hú lái 胡來 • huá bu lái 划不來 • huá de lái 划得來 • Huái lái 懷來 • Huái lái xiàn 懷來縣 • huàn lái huàn 換來換 • huí lái 回來 • huǐ lái xìng 毀來性 • Huì lái 惠來 • Huì lái xiàn 惠來縣 • jī bù kě shī , shī bù zài lái 機不可失,失不再來 • jī bù kě shī , shí bù zài lái 機不可失,時不再來 • jī huì dài lái chéng gōng 機會帶來成功 • jí jiāng lái lín 即將來臨 • jǐ lái jǐ qù 擠來擠去 • jǐ nián lái 幾年來 • jǐ tiān lái 幾天來 • jì lái zhī , zé ān zhī 既來之,則安之 • jì wǎng kāi lái 繼往開來 • Jiā lái Hǎi xiá 加來海峽 • jiàn wǎng zhī lái 鑒往知來 • jiāng lái 將來 • jiē xià lái 接下來 • jiē zhǒng ér lái 接踵而來 • jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金錢不能買來幸福 • jìn lái 近來 • jìn lái 進來 • jìn nián lái 近年來 • jiù de bù qù , xīn de bù lái 舊的不去,新的不來 • jǔ lì lái shuō 舉例來說 • juǎn tǔ chóng lái 卷土重來 • kōng xué lái fēng 空穴來風 • kòng xué lái fēng wèi bì wú yīn 空穴來風未必無因 • kū de sǐ qù huó lái 哭得死去活來 • kǔ jìn gān lái 苦盡甘來 • lái bīn 來賓 • lái bu dé 來不得 • lái bu jí 來不及 • lái cháo 來潮 • lái dào 來到 • lái de 來得 • lái de jí 來得及 • lái de róng yì , qù de kuài 來得容易,去得快 • lái de zǎo bù rú lái de qiǎo 來得早不如來得巧 • lái diàn 來電 • lái diàn dá líng 來電答鈴 • lái diàn xiǎn shì 來電顯示 • lái ér bù wǎng fēi lǐ yě 來而不往非禮也 • lái fàn 來犯 • lái fǎng 來訪 • lái fú qiāng 來福槍 • lái fú xiàn 來福線 • lái fù qiāng 來復槍 • lái fù xiàn 來復線 • lái Gǎng 來港 • lái hán 來函 • lái hóng 來鴻 • lái hóng qù yàn 來鴻去燕 • lái Huá 來華 • lái huí 來回 • lái huí lái qù 來回來去 • lái huí lái qù de 來回來去地 • lái huǒ 來火 • lái huǒr 來火兒 • lái jiǎng 來講 • lái jìn 來勁 • lái kàn 來看 • lái kè 來客 • lái lì 來歷 • lái lì bù míng 來歷不明 • lái lín 來臨 • lái lóng qù mài 來龍去脈 • lái lù 來路 • lái lù bù míng 來路不明 • lái M 來M • lái nián 來年 • lái qù wú zōng 來去無蹤 • lái rì 來日 • lái rì fāng cháng 來日方長 • lái shén 來神 • lái shēng 來生 • lái shì 來勢 • lái shì 來示 • lái sū táng 來蘇糖 • lái Tái 來臺 • lái tóu 來頭 • lái wǎng 來往 • lái wén 來文 • lái wú yǐng , qù wú zōng 來無影,去無蹤 • lái xí 來襲 • lái xiang 來項 • lái xìn 來信 • lái yì 來意 • lái yìng de 來硬的 • lái yóu 來由 • lái yuán 來源 • lái yuán yú 來源於 • lái zhāo 來朝 • lái zhě bù jù 來者不拒 • lái zhě bù shàn , shàn zhě bù lái 來者不善,善者不來 • lái zhe 來著 • lái zì 來自 • lái zōng qù jì 來蹤去跡 • lǎo lái qiào 老來俏 • lǎo lái shào 老來少 • lǐ shàng wǎng lái 禮尚往來 • lì lái 歷來 • lì lái zuì dī diǎn 歷來最低點 • liǎng guó xiāng zhēng , bù zhǎn lái shǐ 兩國相爭,不斬來使 • Lín lái fēng 林來瘋 • luàn lái 亂來 • Mǎ lái 馬來 • Mǎ lái Bàn dǎo 馬來半島 • Mǎ lái héng 馬來鴴 • Mǎ lái rén 馬來人 • Mǎ lái wén 馬來文 • Mǎ lái xī yà 馬來西亞 • Mǎ lái xī yà rén 馬來西亞人 • Mǎ lái xī yà yǔ 馬來西亞語 • Mǎ lái yà 馬來亞 • Mǎ lái yǔ 馬來語 • màn màn lái 慢慢來 • máng bù guò lái 忙不過來 • méi lái yǎn qù 眉來眼去 • méi lái yóu 沒來由 • mù míng ér lái 慕名而來 • ná lái 拿來 • ná lái zhǔ yì 拿來主義 • Nán Kǎ luó lái nà 南卡羅來納 • Nán Kǎ luó lái nà zhōu 南卡羅來納州 • nì lái shùn shòu 逆來順受 • nián lái 年來 • pǐ jí tài lái 否極泰來 • pū miàn ér lái 撲面而來 • qí lái yǒu zì 其來有自 • qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不見古人,後不見來者 • qián lái 前來 • qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前無古人後無來者 • qīng cháo lái fàn 傾巢來犯 • rào lái rào qù 繞來繞去 • rén lái fēng 人來瘋 • rì lái 日來 • rú lái 如來 • shān shān lái chí 姍姍來遲 • shàng lái 上來 • shāo lái 捎來 • shǎo lái 少來 • shén me fēng bǎ nǐ chuī lái de 什麼風把你吹來的 • shēng lái 生來 • shí bù zài lái 時不再來 • shí lái yùn zhuǎn 時來運轉 • shǒu dào niān lái 手到拈來 • shǒu dào qín lái 手到擒來 • shǔ bù guò lái 數不過來 • shǔ lái bǎo 數來寶 • shuō bù chū huà lái 說不出話來 • shuō lái huà cháng 說來話長 • sǐ qù huó lái 死去活來 • sòng wǎng yíng lái 送往迎來 • sù lái 素來 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫 • Tài lái 泰來 • Tài lái xiàn 泰來縣 • tán de lái 談得來 • tè lái 特來 • tiān wài lái kè 天外來客 • tīng lái 聽來 • tíng xià lái 停下來 • tū rú qí lái 突如其來 • tuī lái tuī qù 推來推去 • wài lái 外來 • wài lái chéng yǔ 外來成語 • wài lái cí 外來詞 • wài lái huò 外來貨 • wài lái rén 外來人 • wài lái tóu zī 外來投資 • wài lái wù zhǒng 外來物種 • wài lái yǔ 外來語 • wǎng lái 往來 • wǎng lái zhàng hù 往來帳戶 • wèi lái 未來 • Wèi lái pài 未來派 • wèi lái shì 未來式 • wèi lái xué 未來學 • wèi lái yè jì 未來業績 • Wèi lái zhǔ yì 未來主義 • Wū lái 烏來 • Wū lái xiāng 烏來鄉 • Xī bó lái 希伯來 • Xī bó lái rén 希伯來人 • Xī bó lái shū 希伯來書 • Xī bó lái yǔ 希伯來語 • Xī lái ān 西來庵 • xī lái rǎng wǎng 熙來攘往 • Xǐ lái dēng 喜來登 • xià bù lái 下不來 • xià bù lái tái 下不來臺 • xiān kè lái 仙客來 • xiān lái hòu dào 先來後到 • xián lái wú shì 閒來無事 • xiǎng lái 想來 • xiàng lái 向來 • xiāo xi lái yuán 消息來源 • xīn lái zhà dào 新來乍到 • xīn xuè lái cháo 心血來潮 • xǐng lái 醒來 • xuè zhài yào yòng xuè lái cháng 血債要用血來償 • xuè zhài yào yòng xuè lái huán 血債要用血來還 • xún lái fàn chóu 尋來範疇 • yán gé lái jiǎng 嚴格來講 • yán gé lái shuō 嚴格來說 • Yào shī rú lái 藥師如來 • yè lái xiāng 夜來香 • yī bān lái jiǎng 一般來講 • yī bān lái shuō 一般來說 • yī bān shuō lái 一般說來 • yī jiào xǐng lái 一覺醒來 • yī lái 一來 • yī lái èr qù 一來二去 • yī lù lái 一路來 • yī wǒ lái kàn 依我來看 • yī zhí yǐ lái 一直以來 • yǐ lái 以來 • yíng lái sòng wǎng 迎來送往 • yíng miàn ér lái 迎面而來 • yìng lái 硬來 • yòng lái 用來 • yóu lái 由來 • yǒu bèi ér lái 有備而來 • yǒu shēng yǐ lái 有生以來 • yǒu shǐ yǐ lái 有史以來 • yòu lái le 又來了 • yǔ shēng jù lái 與生俱來 • yù lái yù 愈來愈 • yuán lái 元來 • yuán lái 原來 • yuǎn fāng lái hóng 遠方來鴻 • yuè lái yuè 越來越 • zài lái mǐ 在來米 • zǎo lái 早來 • zhāo lái 招來 • zhè yàng yī lái 這樣一來 • zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo 真金不怕火來燒 • zhí lái zhí qù 直來直去 • zhí lái zhí wǎng 直來直往 • Zhōu Ēn lái 周恩來 • zhuàn lái zhuàn qù 轉來轉去 • zì gǔ yǐ lái 自古以來 • zì lái 自來 • zì lái shuǐ 自來水 • zì lái shuǐ guǎn 自來水管 • zǒng de lái shuō 總的來說 • zǒu lái huí 走來回
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đến. § Đối lại với “khứ” 去, “vãng” 往. ◎Như: “xa lai liễu” 車來了 xe đến rồi. ◇Luận Ngữ 論語: “Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc lạc hồ?” 有朋自遠方來, 不亦樂乎 (Học nhi 學而) Có bạn từ nơi xa đến, cũng chẳng vui ư?
2. (Động) Tới nay. ◎Như: “tự cổ dĩ lai, hồng nhan đa bạc mệnh” 自古以來, 紅顏多薄命 từ xưa đến nay, những kẻ má hồng thường bạc mệnh. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: “Dạ lai phong vũ thanh, Hoa lạc tri đa thiểu” 夜來風雨聲, 花落知多少 (Xuân hiểu 春曉) Từ hồi đêm đến giờ (nghe) tiếng mưa gió, Hoa rụng không biết nhiều hay ít?
3. (Động) Xảy ra, đã đến. ◎Như: “vấn đề lai liễu” 問題來了 xảy ra vấn đề rồi đấy.
4. (Động) Làm (dùng thay cho một số động từ để nói vắn tắt). ◎Như: “lai nhất bàn kì” 來一盤棋 chơi một ván cờ, “giá giản đan, nhượng ngã lai” 這簡單, 讓我來 cái đó dễ mà, để tôi làm cho.
5. (Tính) Sẽ đến, về sau. ◎Như: “lai niên” 來年 sang năm, “lai nhật” 來日 ngày sau, “lai sanh” 來生 đời sau.
6. (Tính) Khoảng chừng (dùng với số lượng). ◎Như: “tam thập lai tuế” 三十來歲 khoảng ba mươi tuổi, “nhị thập lai cân” 二十來斤 chừng hai chục cân.
7. (Trợ) Đặt sau tính từ hoặc động từ, biểu thị: từ đó ... về sau. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tiểu lai tập tính lãn” 小來習性懶 (Tống Lí Hiệu Thư 送李校書) Từ nhỏ, tính vốn lười. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Khứ lai giang khẩu thủ không thuyền, Nhiễu thuyền minh nguyệt giang thủy hàn” 去來江口守空船, 繞船明月江水寒 (Tì bà hành 琵琶行) Từ khi (người đó) đi đến nay, tôi ở cửa sông giữ con thuyền không, Quanh thuyền trăng sáng trải trên dòng sông lạnh.
8. (Trợ) Đặt trước động từ, biểu thị ý nguyện. ◎Như: “nhĩ lai khán điếm” 你來看店 anh coi tiệm, “đại gia lai tưởng tưởng biện pháp” 大家來想想辦法 mọi người sẽ nghĩ cách.
9. (Trợ) Đặt sau động từ: đến, để. ◎Như: “tha hồi gia khán gia nương lai liễu” 他回家看爹娘來了 anh ấy về nhà để thăm cha mẹ.
10. (Trợ) Đi liền với “đắc” 得, “bất” 不, biểu thị "có thể" hay "không thể". ◎Như: “giá sự ngã tố đắc lai” 這事我做得來 việc này tôi làm được, “Anh ngữ ngã thuyết bất lai” 英語我說不來 tôi không biết nói tiếng Anh.
11. (Trợ) Dùng sau số từ, dùng để liệt kê: một là ..., hai là ..., v.v. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Trí Thâm nhất lai đỗ lí vô thực, nhị lai tẩu liễu hứa đa trình đồ, tam giả đương bất đắc tha lưỡng cá sanh lực, chỉ đắc mại cá phá trán, tha liễu thiền trượng tiện tẩu” 智深一來肚裏無食, 二來走了許多程途, 三者當不得他兩個生力, 只得賣個破綻, 拖了禪杖便走 (Đệ lục hồi) Lỗ Trí Thâm một là bụng đói, hai là đi đường xa, ba là không đương nổi hai người sung sức, nên đành chờ một miếng hở, gạt thiền trượng rồi chạy.
12. (Trợ) Đặt cuối câu, biểu thị thúc giục, khuyến nhủ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Quy khứ lai hề, điền viên tương vu, hồ bất quy” 歸去來兮,田園將蕪, 胡不歸 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Về đi thôi hề, ruộng vườn sắp hoang vu, sao không về.
13. (Trợ) Dùng làm chữ đệm trong câu. ◎Như: “chánh nguyệt lí lai, đào hoa khai” 正月裡來, 桃花開 tháng giêng, hoa đào nở, “bất sầu cật lai, bất sầu xuyên” 不愁吃來, 不愁穿 không lo ăn, chẳng lo mặc.
14. (Danh) Họ “Lai”.
15. Một âm là “lại”. (Động) Yên ủi, vỗ về. § Thông 徠.
2. (Động) Tới nay. ◎Như: “tự cổ dĩ lai, hồng nhan đa bạc mệnh” 自古以來, 紅顏多薄命 từ xưa đến nay, những kẻ má hồng thường bạc mệnh. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: “Dạ lai phong vũ thanh, Hoa lạc tri đa thiểu” 夜來風雨聲, 花落知多少 (Xuân hiểu 春曉) Từ hồi đêm đến giờ (nghe) tiếng mưa gió, Hoa rụng không biết nhiều hay ít?
3. (Động) Xảy ra, đã đến. ◎Như: “vấn đề lai liễu” 問題來了 xảy ra vấn đề rồi đấy.
4. (Động) Làm (dùng thay cho một số động từ để nói vắn tắt). ◎Như: “lai nhất bàn kì” 來一盤棋 chơi một ván cờ, “giá giản đan, nhượng ngã lai” 這簡單, 讓我來 cái đó dễ mà, để tôi làm cho.
5. (Tính) Sẽ đến, về sau. ◎Như: “lai niên” 來年 sang năm, “lai nhật” 來日 ngày sau, “lai sanh” 來生 đời sau.
6. (Tính) Khoảng chừng (dùng với số lượng). ◎Như: “tam thập lai tuế” 三十來歲 khoảng ba mươi tuổi, “nhị thập lai cân” 二十來斤 chừng hai chục cân.
7. (Trợ) Đặt sau tính từ hoặc động từ, biểu thị: từ đó ... về sau. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tiểu lai tập tính lãn” 小來習性懶 (Tống Lí Hiệu Thư 送李校書) Từ nhỏ, tính vốn lười. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Khứ lai giang khẩu thủ không thuyền, Nhiễu thuyền minh nguyệt giang thủy hàn” 去來江口守空船, 繞船明月江水寒 (Tì bà hành 琵琶行) Từ khi (người đó) đi đến nay, tôi ở cửa sông giữ con thuyền không, Quanh thuyền trăng sáng trải trên dòng sông lạnh.
8. (Trợ) Đặt trước động từ, biểu thị ý nguyện. ◎Như: “nhĩ lai khán điếm” 你來看店 anh coi tiệm, “đại gia lai tưởng tưởng biện pháp” 大家來想想辦法 mọi người sẽ nghĩ cách.
9. (Trợ) Đặt sau động từ: đến, để. ◎Như: “tha hồi gia khán gia nương lai liễu” 他回家看爹娘來了 anh ấy về nhà để thăm cha mẹ.
10. (Trợ) Đi liền với “đắc” 得, “bất” 不, biểu thị "có thể" hay "không thể". ◎Như: “giá sự ngã tố đắc lai” 這事我做得來 việc này tôi làm được, “Anh ngữ ngã thuyết bất lai” 英語我說不來 tôi không biết nói tiếng Anh.
11. (Trợ) Dùng sau số từ, dùng để liệt kê: một là ..., hai là ..., v.v. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Trí Thâm nhất lai đỗ lí vô thực, nhị lai tẩu liễu hứa đa trình đồ, tam giả đương bất đắc tha lưỡng cá sanh lực, chỉ đắc mại cá phá trán, tha liễu thiền trượng tiện tẩu” 智深一來肚裏無食, 二來走了許多程途, 三者當不得他兩個生力, 只得賣個破綻, 拖了禪杖便走 (Đệ lục hồi) Lỗ Trí Thâm một là bụng đói, hai là đi đường xa, ba là không đương nổi hai người sung sức, nên đành chờ một miếng hở, gạt thiền trượng rồi chạy.
12. (Trợ) Đặt cuối câu, biểu thị thúc giục, khuyến nhủ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Quy khứ lai hề, điền viên tương vu, hồ bất quy” 歸去來兮,田園將蕪, 胡不歸 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Về đi thôi hề, ruộng vườn sắp hoang vu, sao không về.
13. (Trợ) Dùng làm chữ đệm trong câu. ◎Như: “chánh nguyệt lí lai, đào hoa khai” 正月裡來, 桃花開 tháng giêng, hoa đào nở, “bất sầu cật lai, bất sầu xuyên” 不愁吃來, 不愁穿 không lo ăn, chẳng lo mặc.
14. (Danh) Họ “Lai”.
15. Một âm là “lại”. (Động) Yên ủi, vỗ về. § Thông 徠.