Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lái bu dé
ㄌㄞˊ ㄉㄜˊ
1
/1
來不得
lái bu dé
ㄌㄞˊ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot allow (to be present)
(2) cannot admit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nguyệt bát nhật - 九月八日
(
Tư Không Đồ
)
•
Hải thượng - 海上
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ký Hộ Đỗ Lý Toại Lương xử sĩ - 寄鄠杜李遂良處士
(
Cao Biền
)
•
Nam lưu Dạ Lang ký nội - 南流夜郎寄內
(
Lý Bạch
)
•
Tẩy binh mã - 洗兵馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây đình - 西亭
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tuyên Châu tống Bùi Thản phán quan vãng Thư Châu, thời Mục dục phó quan quy kinh - 宣州送裴坦判官往舒州,時牧欲赴官歸京
(
Đỗ Mục
)
Bình luận
0