Có 1 kết quả:

lái jìn ㄌㄞˊ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to be full of zeal
(2) high-spirited
(3) exhilarating
(4) to stir sb up

Bình luận 0