Có 1 kết quả:
lái de ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emerge (from a comparison)
(2) to come out as
(3) to be competent or equal to
(2) to come out as
(3) to be competent or equal to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0