Có 1 kết quả:
lái cháo ㄌㄞˊ ㄔㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of water) to rise
(2) rising tide
(3) (of women) to get one's period
(2) rising tide
(3) (of women) to get one's period
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0