Có 1 kết quả:
lái kàn ㄌㄞˊ ㄎㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come and see
(2) to see a topic from a certain point of view
(2) to see a topic from a certain point of view
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0