Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lái lù
ㄌㄞˊ ㄌㄨˋ
1
/1
來路
lái lù
ㄌㄞˊ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incoming road
(2) origin
(3) past history
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc quy lưu giản tại kinh chư đồng chí kỳ 2 - 北歸留柬在京諸同志其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Biệt chư sơn - 別諸山
(
Doãn Uẩn
)
•
Điểm giáng thần kỳ 1 - Khuê tứ - 點絳脣其一-閨思
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Giáp giang - 浹江
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hạ Yên Đổ Nguyễn tiến sĩ trúng trạng nguyên - 賀安堵阮進士中狀元
(
Dương Khuê
)
•
Lâm cư - 林居
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Nhập tục luyến thanh sơn - 入俗戀青山
(
Pháp Loa thiền sư
)
•
Sinh tra tử - 生查子
(
Lục Du thiếp
)
•
Sơn trung biệt Lý xử sĩ - 山中別李處士
(
Vương Tích
)
•
Tiến để Phú Xuân kiều tiểu khế, thư hoài nhị tác kỳ 2 - Hựu thất ngôn cổ phong thập thất vận - 進抵富春橋小憩,書懷二作其二-又七言古風十七韻
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0