Có 1 kết quả:
lái zōng qù jì ㄌㄞˊ ㄗㄨㄥ ㄑㄩˋ ㄐㄧˋ
lái zōng qù jì ㄌㄞˊ ㄗㄨㄥ ㄑㄩˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the traces of a person's movements
(2) (fig.) sb's history
(3) the ins and out of a matter
(2) (fig.) sb's history
(3) the ins and out of a matter
Bình luận 0