Có 1 kết quả:
lái lóng qù mài ㄌㄞˊ ㄌㄨㄥˊ ㄑㄩˋ ㄇㄞˋ
lái lóng qù mài ㄌㄞˊ ㄌㄨㄥˊ ㄑㄩˋ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the rise and fall of the terrain (idiom)
(2) (fig.) the whole sequence of events
(3) causes and effects
(2) (fig.) the whole sequence of events
(3) causes and effects
Bình luận 0