Có 1 kết quả:

chǐ mí ㄔˇ ㄇㄧˊ

1/1

chǐ mí ㄔˇ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 侈靡[chi3 mi2]