Có 2 kết quả:

kuā ㄎㄨㄚkuǎ ㄎㄨㄚˇ
Âm Pinyin: kuā ㄎㄨㄚ, kuǎ ㄎㄨㄚˇ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: OKMS (人大一尸)
Unicode: U+4F89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoa
Âm Nôm: khoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke), ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwaa2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

kuā ㄎㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khoa trương, phóng đại

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Phô trương, khoa đại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất mệt mỏi — Khoe khoang.

kuǎ ㄎㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

foreign accent

Từ ghép 1