Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: OFMU (人火一山)
Unicode: U+4F8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gong1, gwong1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0