Có 1 kết quả:

lì jià ㄌㄧˋ ㄐㄧㄚˋ

1/1

lì jià ㄌㄧˋ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) legal holiday
(2) menstrual period