Có 1 kết quả:
lì xíng gōng shì ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕˋ
lì xíng gōng shì ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) routine business
(2) usual practice
(3) mere formality
(2) usual practice
(3) mere formality
lì xíng gōng shì ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh