Có 1 kết quả:

yīn ㄧㄣ
Âm Quan thoại: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶
Thương Hiệt: XOINI (重人戈弓戈)
Unicode: U+4F8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âm
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage), かげ.る (kage.ru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

yīn ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “âm” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ âm .

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ cổ (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết cổ của chữ Âm .

Từ điển Trung-Anh

old variant of |[yin1]