Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì cóng
ㄕˋ ㄘㄨㄥˊ
1
/1
侍從
shì cóng
ㄕˋ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chamberlain (in imperial China)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khâm phụng đặc chiêm nhập nội tiến cận, cung kỷ ngũ ngôn luật - 欽奉特占入內進覲,恭紀五言律
(
Phan Huy Ích
)
•
Tái nhập Đạo Trường kỷ sự ứng chế - 再入道場紀事應制
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Thị yến - 侍宴
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
Bình luận
0