Có 2 kết quả:
shì zhē ㄕˋ ㄓㄜ • shì zhě ㄕˋ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. người hầu
2. bồi bàn
2. bồi bàn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attendant
(2) waiter
(2) waiter
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh