Có 1 kết quả:
zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻朱
Nét bút: ノ丨ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OHJD (人竹十木)
Unicode: U+4F8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bố Chính đạo trung - 布政道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoạ “Khước học Tây tự” nguyên vận - 和却學西字原韻 (Trần Chi Bạng)
• Ngẫu thành kỳ 2 - 偶城其二 (Nguyễn Khuyến)
• Sơn hành - 山行 (Vũ Cán)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Hoạ “Khước học Tây tự” nguyên vận - 和却學西字原韻 (Trần Chi Bạng)
• Ngẫu thành kỳ 2 - 偶城其二 (Nguyễn Khuyến)
• Sơn hành - 山行 (Vũ Cán)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lùn, còi, nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “chu nho” 侏儒.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngắn, lùn, lùn tịt, nhỏ xíu, còi cọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ bắt đầu với vần này.
Từ điển Trung-Anh
dwarf
Từ ghép 8