Có 1 kết quả:

zhū ㄓㄨ
Âm Quan thoại: zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OHJD (人竹十木)
Unicode: U+4F8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chu, thù
Âm Nôm: thù
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhū ㄓㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lùn, còi, nhỏ bé

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “chu nho” .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngắn, lùn, lùn tịt, nhỏ xíu, còi cọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem các từ ngữ bắt đầu với vần này.

Từ điển Trung-Anh

dwarf

Từ ghép 8