Có 1 kết quả:
zhū ㄓㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lùn, còi, nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “chu nho” 侏儒.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngắn, lùn, lùn tịt, nhỏ xíu, còi cọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ bắt đầu với vần này.
Từ điển Trung-Anh
dwarf
Từ ghép 8